Cung hoàng đạo không chỉ là một phần của chiêm tinh học mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa và tâm linh hiện đại. Mỗi cung hoàng đạo mang trong mình những đặc điểm tính cách, vận mệnh và tình duyên khác nhau, tạo nên sự thú vị và hấp dẫn cho những ai yêu thích tìm hiểu về bản thân và người khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ký hiệu và biểu tượng của từng cung hoàng đạo, cùng với những thông tin hữu ích liên quan.
1. Cung Ma Kết (Capricorn)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình chữ “n” uốn cong ở đuôi, kết hợp giữa sừng dê và đuôi cá.
- Biểu tượng đại diện: Con dê.
- Tên tiếng Anh: Capricorn.
- Tên gọi khác: Nam Dương.
- Ngày sinh (dương lịch): 22/12 - 19/01.
- Nhóm nguyên tố: Đất.
Tính cách
Theo truyền thuyết Hy Lạp, Ma Kết là một anh hùng oai phong, biểu hiện sự thông minh, nhanh nhạy (của con dê) và linh hoạt, tích cực (từ con cá). Tuy nhiên, họ cũng có phần cố chấp khi đã xác định được mục tiêu của mình.
2. Cung Bảo Bình (Aquarius)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh gợn sóng.
- Biểu tượng đại diện: Người mang bình nước.
- Tên tiếng Anh: Aquarius.
- Tên gọi khác: Thủy Bình.
- Ngày sinh (dương lịch): 20/01 - 18/02.
- Nhóm nguyên tố: Khí.
Tính cách
Bảo Bình thường được mô tả là người bao dung, thân thiện và linh hoạt, nhưng cũng có thể khó nắm bắt và thiếu kiên nhẫn.
3. Cung Song Ngư (Pisces)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hai con cá bơi lượn quanh nhau.
- Biểu tượng đại diện: Hai con cá.
- Tên tiếng Anh: Pisces.
- Ngày sinh (dương lịch): 19/02 - 20/03.
- Nhóm nguyên tố: Nước.
Tính cách
Người cung Song Ngư thường lạc quan và vui vẻ, nhưng cũng dễ dàng rơi vào trạng thái buồn bã và tiêu cực.
4. Cung Bạch Dương (Aries)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh cặp sừng của con cừu đực.
- Biểu tượng đại diện: Con cừu.
- Tên tiếng Anh: Aries.
- Tên gọi khác: Dương Cưu.
- Ngày sinh (dương lịch): 21/03 - 19/04.
- Nhóm nguyên tố: Lửa.
Tính cách
Bạch Dương thường yêu thích mạo hiểm, khám phá và có tính cách năng nổ, nhưng đôi khi cũng khá nóng tính và tự cao.
5. Cung Kim Ngưu (Taurus)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh đầu con bò.
- Biểu tượng đại diện: Con bò.
- Tên tiếng Anh: Taurus.
- Ngày sinh (dương lịch): 20/04 - 20/05.
- Nhóm nguyên tố: Đất.
Tính cách
Người thuộc cung Kim Ngưu có tính cách cứng cỏi, kiên trì và chăm chỉ, nhưng họ cũng khá cứng đầu và khó thay đổi.
6. Cung Song Tử (Gemini)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh cặp song sinh.
- Biểu tượng đại diện: Cặp trẻ song sinh.
- Tên tiếng Anh: Gemini.
- Ngày sinh (dương lịch): 21/05 - 21/06.
- Nhóm nguyên tố: Khí.
Tính cách
Song Tử nổi bật với tính linh hoạt, nhạy bén và hoạt ngôn. Tuy nhiên, họ cũng có thể được xem là "mưa nắng thất thường".
7. Cung Cự Giải (Cancer)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh hai nửa vòng tròn nối đuôi nhau.
- Biểu tượng đại diện: Con cua.
- Tên tiếng Anh: Cancer.
- Ngày sinh (dương lịch): 22/06 - 22/07.
- Nhóm nguyên tố: Nước.
Tính cách
Cự Giải là những người mạnh mẽ, kiên trì, nhưng thường khó kiểm soát cảm xúc và có thể có những phản ứng thái quá.
8. Cung Sư Tử (Leo)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh đầu sư tử với chiếc bờm dài.
- Biểu tượng đại diện: Con sư tử.
- Tên tiếng Anh: Leo.
- Ngày sinh (dương lịch): 23/07 - 22/08.
- Nhóm nguyên tố: Lửa.
Tính cách
Sư Tử thường được biết đến với sự nhiệt huyết, tham vọng và quyến rũ, nhưng họ cũng có thể nóng vội và mất kiểm soát.
9. Cung Xử Nữ (Virgo)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh chữ “m” kèm hình tượng bó lúa.
- Biểu tượng đại diện: Trinh nữ.
- Tên tiếng Anh: Virgo.
- Ngày sinh (dương lịch): 23/08 - 22/09.
- Nhóm nguyên tố: Đất.
Tính cách
Xử Nữ là những người cầu toàn, yêu cái đẹp và sự sạch sẽ, nhưng có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc của mình.
10. Cung Thiên Bình (Libra)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh cái cân.
- Biểu tượng đại diện: Cái cân.
- Tên tiếng Anh: Libra.
- Ngày sinh (dương lịch): 23/09 - 22/10.
- Nhóm nguyên tố: Khí.
Tính cách
Thiên Bình thường sống có chính kiến, thẳng thắn, nhưng lại thiếu quyết đoán và có xu hướng né tránh xung đột.
11. Cung Bọ Cạp (Scorpio)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Chữ “m” kèm chiếc đuôi của con bọ cạp.
- Biểu tượng đại diện: Con bọ cạp.
- Tên tiếng Anh: Scorpio.
- Ngày sinh (dương lịch): 23/10 - 21/11.
- Nhóm nguyên tố: Nước.
Tính cách
Bọ Cạp thường thu hút và lôi cuốn, nhưng cũng có phần lạnh lùng và khó đoán. Họ rất tinh tế và nhạy bén trong các mối quan hệ.
12. Cung Nhân Mã (Sagittarius)
Ký hiệu và biểu tượng
- Ký hiệu: Hình ảnh mũi tên, cung tên.
- Biểu tượng đại diện: Mũi tên.
- Tên tiếng Anh: Sagittarius.
- Ngày sinh (dương lịch): 22/11 - 21/12.
- Nhóm nguyên tố: Lửa.
Tính cách
Nhân Mã thường vui vẻ, dễ mến và thân thiện, nhưng cũng có thể thiếu kiên nhẫn và có phần phóng đại trong cách thể hiện bản thân.
Tóm lại
Mỗi cung hoàng đạo đều mang trong mình những đặc điểm riêng, phản ánh tính cách và số phận của những người sinh ra dưới chúng. Qua việc hiểu và nhận diện các ký hiệu cung hoàng đạo, bạn có thể dễ dàng hơn trong việc phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu của bản thân.
Hy vọng những thông tin cùng hình ảnh minh họa giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ tiếp cận hơn với thế giới của các cung hoàng đạo. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cung hoàng đạo của mình, hãy ghé thăm các trang mạng xã hội và trang web chuyên về chiêm tinh học.
Hãy theo dõi các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ Siêu Thị Điện Máy Chợ Lớn, nơi bạn không chỉ có cơ hội sở hữu những sản phẩm chất lượng với mức giá tốt mà còn có thể tham gia nhiều hoạt động thú vị. Truy cập ngay để khám phá thêm nhiều điều bất ngờ!
---
Lưu ý: Các hình ảnh được sử dụng trong bài viết này chỉ mang tính chất minh họa và có thể thay đổi theo thời gian.