Thực trạng thực hiện mục tiêu phát triển đất nước: Những thành tựu và thách thức
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, thực trạng thực hiện các mục tiêu phát triển đất nước đã trở thành một vấn đề cấp thiết tại Việt Nam. Nhìn lại những thành tựu đạt được, đồng thời nhận diện những hạn chế, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học quý giá cho tương lai.
Những thành tựu đạt được
1. Nhận thức và chính sách
Thực hiện mục tiêu phát triển đất nước, nhận thức của Đảng và Nhà nước về mô hình phát triển đã ngày càng đầy đủ và rõ nét. Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương khóa XIII đã ban hành Nghị quyết số 29-NQ/TW, ngày 17-11-2022, nhằm tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đến năm 2030 với tầm nhìn đến năm 2045. Đây là một bước đi quan trọng để xác định con đường phát triển bền vững cho đất nước.
2. Tăng trưởng kinh tế
Quy mô nền kinh tế ngày càng mở rộng, với thu nhập bình quân đầu người (GDP) và thu nhập quốc dân (GNI) tăng liên tục. Từ 110 USD/người vào năm 1991, GNI/người của Việt Nam đã đạt 4.010 USD vào năm 2022, giúp nước ta thu hẹp khoảng cách với nhóm nước có thu nhập trung bình cao.
3. Cơ cấu kinh tế và lao động
Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch tích cực, với sự gia tăng tỷ trọng đóng góp của ngành công nghiệp trong GDP và giảm tỷ trọng lao động trong ngành nông nghiệp. Tỷ trọng giá trị sản lượng ngành công nghiệp trong GDP đã tăng từ 33,02% năm 2010 lên 38,17% năm 2022. Điều này cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cơ cấu ngành nghề, tạo điều kiện cho tăng trưởng bền vững.
4. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo đã phát triển tương đối năng động, đóng góp tích cực vào nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp. Theo báo cáo của Tổ chức Phát triển công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) năm 2022, ngành này đã đóng góp 24,76% GDP và giá trị gia tăng bình quân đầu người tăng từ 190 USD/người năm 2010 lên 829 USD/người năm 2020.
5. Cải thiện chỉ số phát triển con người (HDI)
Trình độ phát triển con người đã có những cải thiện đáng ghi nhận. Việt Nam đã lọt vào nhóm quốc gia có chỉ số phát triển con người cao, với HDI tăng từ 0,477 năm 1990 lên 0,703 năm 2019.
6. Tăng trưởng đô thị hóa
Tốc độ đô thị hóa của Việt Nam cũng đang tăng trưởng mạnh mẽ, từ 20,3% vào năm 1990 lên 37,55% năm 2022. Quá trình đô thị hóa đang hướng tới phát triển xanh, giảm phát thải khí mê-tan và đạt mức phát thải các-bon ròng bằng 0 vào năm 2050.
Một số hạn chế
Dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình thực hiện mục tiêu phát triển.
1. Khoảng cách thu nhập
Mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập trung bình cao với GDP/người đạt 7.500 USD vào năm 2030 là một thách thức lớn. Khoảng cách GNI/người hiện tại cần phải tăng thêm trên 2.990 USD, điều này đòi hỏi những đột phá trong phát triển kinh tế.
2. Chuyển dịch cơ cấu lao động
Mặc dù có sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang các ngành khác, việc giảm tỷ trọng lao động trong nông nghiệp xuống dưới 20% vào năm 2030 là không hề đơn giản. Để đạt được điều này, cần có sự đầu tư nghiêm túc vào công nghệ, tạo việc làm trong ngành công nghiệp và dịch vụ.
3. Chất lượng phát triển con người
Mặc dù chỉ số HDI đã cao, nhưng vị trí của Việt Nam trong bảng xếp hạng HDI toàn cầu vẫn chưa ổn định. Cần phải chú trọng hơn nữa vào chất lượng giáo dục và chăm sóc sức khỏe để nâng cao bền vững chỉ số này.
4. Đô thị hóa chậm
Mặc dù tỷ lệ đô thị hóa đang tăng, nhưng mục tiêu đô thị hóa trên 50% vào năm 2030 vẫn là một thách thức lớn. Việc tạo ra các cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị cần thiết sẽ là một nhiệm vụ không nhỏ.
5. Chỉ số giá trị gia tăng trong ngành chế biến, chế tạo
Mặc dù có tiến bộ, MVApc của Việt Nam vẫn còn thấp so với mục tiêu 2.000 USD vào năm 2030. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực này.
6. Nguyên nhân nội tại
Ngoài các yếu tố khách quan, nhiều hạn chế còn xuất phát từ các nguyên nhân nội tại, bao gồm:
- Chất lượng hệ sinh thái khoa học - công nghệ: Mặc dù đã có sự chú trọng, nhưng hệ thống hạ tầng cho phát triển khoa học - công nghệ còn yếu kém, chưa đủ mạnh để hỗ trợ công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
- Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Đây là một trong những vấn đề lớn, khi Việt Nam còn thiếu những nhà tư tưởng, chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực quan trọng.
- Khả năng cạnh tranh thấp: Theo chỉ số cạnh tranh tài năng toàn cầu, Việt Nam xếp thứ 74/133, cho thấy việc nâng cao năng lực cạnh tranh là một thách thức lớn.
Kết luận
Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển đất nước, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua. Để hướng tới một nền kinh tế phát triển bền vững và có khả năng cạnh tranh cao, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào khoa học - công nghệ, giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.
Triển khai một chiến lược phát triển toàn diện, kết hợp giữa công nghiệp hóa, hiện đại hóa và bảo vệ môi trường sẽ là chìa khóa để Việt Nam vươn lên trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Hơn nữa, việc chuyển dịch theo hướng phát triển các ngành cần nhiều sẽ không chỉ tạo ra giá trị kinh tế mà còn nâng cao chất lượng sống cho người dân.
Chỉ khi giải quyết được những thách thức này, Việt Nam mới có thể hướng đến mục tiêu trở thành một quốc gia phát triển, có công nghiệp hiện đại và thu nhập cao trong tương lai gần.